Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cầu thang
[cầu thang]
|
stairs; staircase
To be on the stairs
To meet somebody on the stairs
To stand at the top of the stairs
To sit at the bottom/foot of the stairs
To go upstairs/downstairs
To slip on the stairs
To fall down the stairs; to tumble down the stairs; to fall downstairs